Từ vựng và ngữ pháp 4-2 tiếng Hàn Yonsei mới - 새 연세한국어 어휘와 문법 4-2 / Quyển 4-2

〈New Yonsei Korean Series〉 có tổng cộng 6 giai đoạn và mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. Sách giáo khoa từ vựng và ngữ pháp tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học cho từng cấp độ thông thạo...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : 연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02093nam a2200265 4500
005 20210629114439.0
008 210629t2020 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6736  |d 6736 
020 |a 9788968503962  |c 835000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.715  |b T550V Q.4.2-2020 
110 |a 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei 
245 |a Từ vựng và ngữ pháp 4-2 tiếng Hàn Yonsei mới - 새 연세한국어 어휘와 문법 4-2 /  |c 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei  |n Quyển 4-2 
246 |a New Yonsei Korean Vocabulary and Grammar 
250 |b English Version 
260 |a Hàn Quốc :  |b 연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei,  |c 2020. 
300 |a 218 tr. ;  |c 26 cm.  |e Audio Online QRcode 
520 3 |a 〈New Yonsei Korean Series〉 có tổng cộng 6 giai đoạn và mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. Sách giáo khoa từ vựng và ngữ pháp tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học cho từng cấp độ thông thạo, trong khi sách giáo khoa nói và viết thực hiện các chức năng diễn đạt cần thiết để giao tiếp tiếng Hàn trôi chảy. Nó được cấu trúc xung quanh các nhiệm vụ nói và viết để bạn có thể làm đi. Ngoài ra, giáo trình nghe và đọc được biên soạn nhằm trau dồi các kỹ năng đọc hiểu phù hợp với trình độ của từng cấp độ, tập trung vào các nhiệm vụ đọc và nghe. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Ngữ pháp 
650 0 4 |a Từ vựng 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q4.2  |4 0  |6 495_715000000000000_T550V_Q_4_22020  |7 1  |9 31634  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 835000.00  |l 0  |o 495.715 T550V Q.4.2-2020  |p 00027867  |r 2021-06-29  |v 835000.00  |w 2021-06-29  |y SGT