Điều dưỡng ngoại Mã số: Đ.34.Z.06. Tập 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2469 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02976nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210823031128.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617 |b Đ309D T.2-2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Lình | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng ngoại |b Mã số: Đ.34.Z.06. |n Tập 2 / |c Phạm Văn Lình chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
700 | 1 | |a Trần, Đức Thái | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2469 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 672 |d 672 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5496 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00003161 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5497 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00003162 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5498 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00003163 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 1 |9 5499 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00003164 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5500 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00003165 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5501 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00014633 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 1 |9 5502 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00014634 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5503 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00014635 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5504 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00014636 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_22009 |7 0 |9 5505 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.2-2009 |p 00014637 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |