Tiếng Hàn Sejong 1 - 세종한국어 1 / Tập 1.

‘Sejong Korean 1’ bao gồm 12 đơn vị, 4 đơn vị văn hóa và phần sơ lược. Mỗi đơn vị gồm 15 đến 25 từ vựng và tổng số từ vựng trong sách giáo khoa là 268. Các từ vựng liên quan đến chủ đề và hoạt động giao tiếp của đơn vị được lựa chọn dựa trên tần suất sử dụng và độ khó. Ngoài ra, đơn vị văn hóa được...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원)
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : National Institute of Korean Language, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01568nam a2200229 4500
005 20210629094625.0
008 210629t2020 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6715  |d 6715 
020 |a 9791185872551  |c 571000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H T.1-2020 
110 |a Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
245 |a Tiếng Hàn Sejong 1 - 세종한국어 1 /  |n Tập 1.  |c Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
260 |a Hàn Quốc :  |b National Institute of Korean Language,  |c 2020. 
300 |a 187 tr. ;  |c 26 cm. 
520 3 |a ‘Sejong Korean 1’ bao gồm 12 đơn vị, 4 đơn vị văn hóa và phần sơ lược. Mỗi đơn vị gồm 15 đến 25 từ vựng và tổng số từ vựng trong sách giáo khoa là 268. Các từ vựng liên quan đến chủ đề và hoạt động giao tiếp của đơn vị được lựa chọn dựa trên tần suất sử dụng và độ khó. Ngoài ra, đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể xử lý nhẹ trong 10 phút trong một đơn vị liên quan có chung một chủ đề hoặc có thể được nghiên cứu như một đơn vị riêng biệt liên quan đến Nuri-Sejong Hakdang. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Sejong 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_12020  |7 1  |9 31614  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 571000.00  |l 0  |o 495.78 T306H T.1-2020  |p 00027847  |r 2021-06-29  |v 571000.00  |w 2021-06-29  |y SGT