Tiếng Hàn Sejong 4 - 세종한국어 4 / Tập 4.

Liên quan đến chương trình học ‘Nuri-King Sejong Hakdang’, bạn cũng có thể tự học tiếng Hàn thông qua các bài giảng được dịch sang nhiều thứ tiếng, đây là một lợi thế rất lớn. Trong ‘Sejong Korean 4’, thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị 14 đơn vị là 6 giờ, do đó có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoà...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원)
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : National Institute of Korean Language, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02067nam a2200229 4500
005 20210629093912.0
008 210629t2020 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6712  |d 6712 
020 |a 9791185872520  |c 571000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H T.4-2020 
110 |a Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
245 |a Tiếng Hàn Sejong 4 - 세종한국어 4 /  |n Tập 4.  |c Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
260 |a Hàn Quốc :  |b National Institute of Korean Language,  |c 2020. 
300 |a 215 tr. ;  |c 26 cm. 
520 3 |a Liên quan đến chương trình học ‘Nuri-King Sejong Hakdang’, bạn cũng có thể tự học tiếng Hàn thông qua các bài giảng được dịch sang nhiều thứ tiếng, đây là một lợi thế rất lớn. Trong ‘Sejong Korean 4’, thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị 14 đơn vị là 6 giờ, do đó có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh hoạt động của Học viện King Sejong. Mỗi đơn vị có hai ngữ pháp và tổng số mục ngữ pháp trong sách giáo khoa là 28. Từ vựng liên quan đến chủ đề của mỗi bài học, và 2 danh mục ngữ nghĩa được chọn cho mỗi bài học và tổng cộng 558 từ được học. Đặc biệt, thông qua các mục phát âm, các nguyên tắc phát âm có thể được hiểu và có thể dạy cách phát âm chính xác. Đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể xử lý nhẹ trong 10 phút trong một đơn vị liên quan có chung một chủ đề hoặc có thể được nghiên cứu như một đơn vị riêng biệt liên quan đến Viện Nuri-King Sejong. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Sejong 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 1  |9 31611  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 571000.00  |l 0  |o 495.78 T306H T.4-2020  |p 00027844  |r 2021-06-29  |v 571000.00  |w 2021-06-29  |y SGT