Tiếng Hàn Sejong 5 - 세종한국어 5 / Tập 5.

"Sejong Korean 5" bao gồm 14 đơn vị và 5 đơn vị văn hóa được liên kết với "Sejong Korean 4". Thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị của Unit 14 là 6 giờ nên có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh hoạt động của King Sejong Institute. Đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể xử lý...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원)
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : National Institute of Korean Language, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02125nam a2200229 4500
005 20210629093541.0
008 210629t2020 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6711  |d 6711 
020 |a 9791185872575  |c 571000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H T.5-2020 
110 |a Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
245 |a Tiếng Hàn Sejong 5 - 세종한국어 5 /  |n Tập 5.  |c Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
260 |a Hàn Quốc :  |b National Institute of Korean Language,  |c 2020. 
300 |a 208 tr. ;  |c 26 cm. 
520 3 |a "Sejong Korean 5" bao gồm 14 đơn vị và 5 đơn vị văn hóa được liên kết với "Sejong Korean 4". Thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị của Unit 14 là 6 giờ nên có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh hoạt động của King Sejong Institute. Đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể xử lý nhẹ nhàng trong vòng 10 đến 20 phút trong một đơn vị liên quan có chung một chủ đề hoặc có thể được nghiên cứu như một đơn vị riêng biệt liên quan đến Viện Nuri-King Sejong. Mỗi đơn vị có hai ngữ pháp và tổng số mục ngữ pháp trong sách giáo khoa là 28. Từ vựng liên quan đến chủ đề của mỗi bài học, và hai danh mục ngữ nghĩa đã được chọn cho mỗi bài học và <Mở rộng từ vựng> đã được trình bày, cho phép người học kiểm tra và mở rộng vốn từ vựng mà họ biết trước khi học bài học. Trong ‘Sejong Korean 5’, tổng cộng 743 từ vựng đã được học, và thông qua các mục phát âm, các nguyên tắc phát âm sẽ được hiểu và dạy cách phát âm đúng. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Sejong 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.5  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_52020  |7 1  |9 31610  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 571000.00  |l 0  |o 495.78 T306H T.5-2020  |p 00027843  |r 2021-06-29  |v 571000.00  |w 2021-06-29  |y SGT