Điều dưỡng ngoại : Mã số: Đ. 34. Z. 06. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2468 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02838nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210823030726.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 52.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617 |b Đ309D T.1-2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Lình | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng ngoại : |b Mã số: Đ. 34. Z. 06. |n Tập 1 / |c Phạm Văn Lình, Hồ Duy Bính |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 207 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
700 | 1 | |a Hồ, Duy Bính | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2468 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 671 |d 671 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5487 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00003546 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 1 |9 5488 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00003547 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5489 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00003548 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5490 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00003549 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5491 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00003550 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5492 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00014638 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 1 |9 5493 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00014639 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5494 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00014640 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_000000000000000_Đ309D_T_12009 |7 0 |9 5495 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 617 Đ309D T.1-2009 |p 00014641 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |