Điều dưỡng cơ bản 1 : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng /
Gồm những bài giảng về: lịch sử phát triển ngành điều dưỡng, quy trình điều dưỡng, nhu cầu cơ bản của con người, hồ sơ bệnh nhân và cách ghi chép, tiếp nhận bệnh nhân vào viện, chuyển viện và ra viện...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02544nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210419090450.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 670 |d 670 | ||
020 | |c 63.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b Đ309D 2008 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Thuận | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng cơ bản 1 : |b Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / |c Trần Thị Thuận chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm những bài giảng về: lịch sử phát triển ngành điều dưỡng, quy trình điều dưỡng, nhu cầu cơ bản của con người, hồ sơ bệnh nhân và cách ghi chép, tiếp nhận bệnh nhân vào viện, chuyển viện và ra viện... | |
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị anh Lê | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 1 |9 5480 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00013655 |r 2020-04-15 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 0 |9 5481 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00013656 |r 2020-04-15 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 1 |9 5482 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00013724 |r 2020-04-15 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 0 |9 5483 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 1 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00014736 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 0 |9 5484 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00014737 |r 2020-04-15 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 0 |9 5485 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 1 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00014738 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2008 |7 0 |9 5486 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 63000.00 |l 1 |o 610.73 Đ309D 2008 |p 00014739 |r 2021-04-26 |s 2021-03-29 |v 63000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |