Nhập môn tài chính - tiền tệ /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01910nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 70.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332 |b NH123M 2006 |
100 | 1 | |a Sử, Đình Thành, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn tài chính - tiền tệ / |c Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng đồng chủ biên;... [và những người khác] |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c 2006. | ||
300 | |a 570 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tài chính |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tiền tệ |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Bùi, Thị Mai Hoài | |
700 | 1 | |a Diệp, Gia Luật | |
700 | 1 | |a Dương, Thị Bình Minh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Anh Tuấn | |
700 | 1 | |a Phạm, Đăng Huấn | |
700 | 1 | |a Sử, Đình Thành | |
700 | 1 | |a Vũ, Thị Minh Hằng | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 67 |d 67 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_NH123M_2006 |7 1 |9 173 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 0 |o 332 NH123M 2006 |p 00007142 |r 2020-04-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_NH123M_2006 |7 1 |9 174 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 0 |o 332 NH123M 2006 |p 00007143 |r 2020-04-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_NH123M_2006 |7 0 |9 175 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 0 |o 332 NH123M 2006 |p 00007144 |r 2020-04-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_NH123M_2006 |7 0 |9 176 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 0 |o 332 NH123M 2006 |p 00007145 |r 2020-04-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |