Phẫu thuật miệng. Tập 1, Gây tê nhổ răng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01824nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 64.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.5 |b PH125T T.1-2007 |
100 | 1 | |a Lê, Đức Lánh | |
245 | 1 | 0 | |a Phẫu thuật miệng. |n Tập 1, |p Gây tê nhổ răng / |c Lê Đức Lánh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 295 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ răng hàm mặt | ||
650 | 0 | 4 | |a Gây tê |
650 | 0 | 4 | |a Phẫu thuật |
650 | 0 | 4 | |a Răng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 666 |d 666 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_500000000000000_PH125T_T_12007 |7 0 |9 5473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 617.5 PH125T T.1-2007 |p 00013750 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_500000000000000_PH125T_T_12007 |7 0 |9 5474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 617.5 PH125T T.1-2007 |p 00014553 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_500000000000000_PH125T_T_12007 |7 0 |9 5475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 617.5 PH125T T.1-2007 |p 00014554 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 617_500000000000000_PH125T_T_12007 |7 0 |9 5476 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 64000.00 |l 0 |o 617.5 PH125T T.1-2007 |p 00014555 |r 2020-04-15 |v 64000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_500000000000000_PH125T_T_12007 |7 1 |9 17931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 64000.00 |l 0 |o 617.5 PH125T T.1-2007 |p 00018422 |r 2020-06-12 |v 104000.00 |w 2020-06-12 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |