Tiếng Hàn dành cho sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh 대학 강의가 쉬워지는 전공 한국어 경영 /
Nội dung lời nói đầu Ghi chú Nội dung Lược đồ sách giáo khoa 1 Cung và cầu 2 Lựa chọn của Người tiêu dùng 3 Thị trường và Kinh tế 4 Thu nhập và Phân phối 5 Thị trường tiền tệ và tài chính 6 Chiến lược quản lý 7 Hành vi Tổ chức 8 Nguồn nhân lực 9 Quản lý tài chính 10 Tiếp thị 11 Quản lý sản xuất 12...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Korean |
Published: |
Hàn Quốc :
다락원 ; NXB Da rak won,
2019.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01647nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210625142555.0 | ||
008 | 210625s2019 ko |o||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6655 |d 6655 | ||
020 | |a 9788927732433 |c 733709đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kr | ||
044 | |a kor | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.78 |b T306H 2019 |
100 | |a Kang, Hyun Hwa | ||
245 | |a Tiếng Hàn dành cho sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh 대학 강의가 쉬워지는 전공 한국어 경영 / |c 강현화 외, Kang Hyun Hwa & cộng sự | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 다락원 ; NXB Da rak won, |c 2019. | ||
300 | |a 208 tr. ; |c 24cm. |e CD. | ||
520 | 3 | |a Nội dung lời nói đầu Ghi chú Nội dung Lược đồ sách giáo khoa 1 Cung và cầu 2 Lựa chọn của Người tiêu dùng 3 Thị trường và Kinh tế 4 Thu nhập và Phân phối 5 Thị trường tiền tệ và tài chính 6 Chiến lược quản lý 7 Hành vi Tổ chức 8 Nguồn nhân lực 9 Quản lý tài chính 10 Tiếp thị 11 Quản lý sản xuất 12 Lý thuyết Thương mại Quốc tế 13 Tài chính Quốc tế 14 Quản lý quốc tế | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn |
650 | 0 | 4 | |a Sinh viên |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_2019 |7 1 |9 30723 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-25 |e Mua |g 733709.00 |l 0 |o 495.78 T306H 2019 |p 00027788 |r 2021-06-25 |v 733709.00 |w 2021-06-25 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_2019 |7 0 |8 BSTFKL |9 35742 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-29 |g 733709.00 |l 0 |o 495.78 T306H 2019 |p 00034049 |r 2021-10-29 |v 733709.00 |w 2021-10-29 |y SGT |