Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng. Mã số: C. 34. Z. 11 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01300nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.023 |b Đ309D 2007 |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Kim Dung, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt : |b Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng. Mã số: C. 34. Z. 11 / |c Phạm Thị Kim Dung, Cù Thị Định, Bùi Thị Tuyết Anh |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 314 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
700 | 1 | |a Bùi, Thị Tuyết Anh, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Cù, Thị Định, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 665 |d 665 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_023000000000000_Đ309D_2007 |7 0 |9 5471 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 617.023 Đ309D 2007 |p 00013770 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_023000000000000_Đ309D_2007 |7 1 |9 5472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 617.023 Đ309D 2007 |p 00017509 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |