Chăm sóc sức khỏe phụ nữ : Mã số: T. 30. Z. 1 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00960nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612.6 |b CH114S 2005 |
110 | |a Bộ Y tế. |b Vụ khoa học và đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Chăm sóc sức khỏe phụ nữ : |b Mã số: T. 30. Z. 1 / |c Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 170 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Tài liệu đào tạo hộ sinh trung học | ||
650 | 0 | 4 | |a Chăm sóc sức khỏe |
650 | 0 | 4 | |a Phụ nữ |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 664 |d 664 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_600000000000000_CH114S_2005 |7 1 |9 5470 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612.6 CH114S 2005 |p 00017507 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |