Vệ sinh phòng bệnh : Mã số: T. 10. Y4; T. 01. Y4; T. 02. Y4; T. 11. Y4 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01964nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613 |b V250S 2008 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Dần | |
245 | 1 | 0 | |a Vệ sinh phòng bệnh : |b Mã số: T. 10. Y4; T. 01. Y4; T. 02. Y4; T. 11. Y4 / |c Trần Văn Dần chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 103 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho các trường trung cấp y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Phòng bệnh |
650 | 0 | 4 | |a Vệ sinh |
710 | |a Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 663 |d 663 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 0 |9 5465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00001009 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 0 |9 5466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00001010 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 0 |9 5467 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00001011 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 0 |9 5468 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00001012 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 1 |9 5469 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00013758 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_V250S_2008 |7 0 |9 17935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-12 |g 22000.00 |l 0 |o 613 V250S 2008 |p 00018418 |r 2020-06-12 |v 72000.00 |w 2020-06-12 |y STKCN |