Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần sức khỏe nghề nghiệp. Mã số: Đ. 01. Y. 16 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01690nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.6 |b KH401H 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thu, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : |b Phần sức khỏe nghề nghiệp. Mã số: Đ. 01. Y. 16 / |c Nguyễn Thị Thu chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 118 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |
650 | 0 | 4 | |a Sức khỏe |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 661 |d 661 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_600000000000000_KH401H_2007 |7 1 |9 5440 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613.6 KH401H 2007 |p 00017895 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_600000000000000_KH401H_2007 |7 0 |9 5441 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613.6 KH401H 2007 |p 00017896 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_600000000000000_KH401H_2007 |7 0 |9 5442 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613.6 KH401H 2007 |p 00017897 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_600000000000000_KH401H_2007 |7 0 |9 5443 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613.6 KH401H 2007 |p 00017898 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_600000000000000_KH401H_2007 |7 0 |9 5444 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613.6 KH401H 2007 |p 00017899 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |