Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh...
Saved in:
Other Authors: | , , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2012.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01755nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824114551.0 | ||
008 | 210526s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 324.259 |b GI-108T 2012 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Đinh Xuân Lý chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2012. | ||
300 | |a 260 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh... | |
650 | 0 | 4 | |a Cương lĩnh chính trị |
650 | 0 | 4 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Đường lối cách mạng |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Đảng |
700 | 1 | |a Đinh, Xuân Lý | |
700 | 1 | |a Ngô, Đăng Trí | |
700 | 1 | |a Ngô, Quang Định | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Quang | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hảo | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Thông | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6609 |d 6609 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 30281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-05-26 |g 22000.00 |l 0 |o 324.259 GI-108T 2012 |p 00023895 |r 2021-05-26 |v 22000.00 |w 2021-05-26 |y SGT |