Công nghệ chế tạo ô tô /

Các nội dung trong cuốn sách này là sự tích hợp kiến thức của những tài liệu về công nghệ chế tạo ô tô của thế giới, của các hãng sản xuất ô tô các nước công nghiệp lớn nói chung và của các đơn vị sản xuất, lắp ráp ô tô ở Việt Nam nói riêng......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Xuân Mai PGS.TS (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Văn Trạng TS., Cao, Hùng Phi PGS.TS, Hồ, Hữu Chấn ThS., Nguyễn, Văn Phục ThS.
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia tp Hồ Chí Minh , 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03130nam a22003737a 4500
005 20210519143353.0
008 210519s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
999 |c 6602  |d 6602 
020 |a 9786047378685  |c 120000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 629.207  |b C455N 2020 
100 |a Phạm, Xuân Mai  |c PGS.TS  |e Chủ biên 
245 |a Công nghệ chế tạo ô tô /  |c Phạm Xuân Mai [c.b], Nguyễn Văn Trạng, Cao Hùng Phi, Hồ Hữu Chấn, Nguyễn Văn Phục 
260 |a TP. Hồ Chí Minh :  |b Đại học quốc gia tp Hồ Chí Minh ,  |c 2020. 
300 |a 435tr. ;  |b minh họa  |c 24cm 
520 3 |a Các nội dung trong cuốn sách này là sự tích hợp kiến thức của những tài liệu về công nghệ chế tạo ô tô của thế giới, của các hãng sản xuất ô tô các nước công nghiệp lớn nói chung và của các đơn vị sản xuất, lắp ráp ô tô ở Việt Nam nói riêng... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a ô tô 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a công nghệ 
700 |a Nguyễn, Văn Trạng  |c TS. 
700 |a Cao, Hùng Phi  |c PGS.TS 
700 |a Hồ, Hữu Chấn  |c ThS. 
700 |a Nguyễn, Văn Phục  |c ThS. 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29785  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023860  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29786  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023861  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29787  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023862  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 1  |9 29788  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023863  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29789  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023864  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29790  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023865  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29791  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023866  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29792  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023867  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_207000000000000_C455N_2020  |7 0  |9 29793  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-05-19  |g 120000.00  |l 0  |o 629.207 C455N 2020  |p 00023868  |r 2021-05-19  |v 120000.00  |w 2021-05-19  |y STKCN