Quantitative chemical analysis /
Quantitative Chemical Analysis gives you a sound physical understanding of the principles of analytical chemistry and their applications in a variety of disciplines. Phân tích hóa học định lượng cung cấp cho bạn sự hiểu biết vật lý tốt về các nguyên tắc của hóa học phân tích và các ứng dụng của chú...
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New York :
W.H Freeman and Company,
2016.
|
Phiên bản: | Ninth edition. |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1363 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01606cam a2200277 i 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210520110324.0 | ||
008 | 210519s2016 nyua b 001 0 eng | ||
999 | |c 6601 |d 6601 | ||
020 | |a 9781464135385 |c 7375000đ | ||
020 | |a 146413538X | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b eng |e aacr2 |c Phenikaa Uni | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a nyu | ||
082 | 0 | 0 | |a 543.1 |2 23 |b QU105T 2016 |
100 | 1 | |a Harris, Daniel C., |d 1948-, |e author | |
245 | 1 | 0 | |a Quantitative chemical analysis / |c Daniel C. Harris, Michelson Laboratory, China Lake, California, Charles A. Lucy, contributing author, University of Alberta, Edmonton, Alberta. |
250 | |a Ninth edition. | ||
260 | |a New York : |b W.H Freeman and Company, |c 2016. | ||
300 | |a 1 volume (various pagings) : |b illustrations (some color) ; |c 29 cm |e Tài liệu Online năm 2010 | ||
520 | 3 | |a Quantitative Chemical Analysis gives you a sound physical understanding of the principles of analytical chemistry and their applications in a variety of disciplines. Phân tích hóa học định lượng cung cấp cho bạn sự hiểu biết vật lý tốt về các nguyên tắc của hóa học phân tích và các ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. | |
650 | 0 | |a Chemistry, Analytic |x Quantitative. | |
650 | 0 | |a Hóa phân tích | |
700 | 1 | |a Lucy, Charles A. |e author. | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1363 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_100000000000000_QU105T_2016 |7 1 |9 29784 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 7573000.00 |l 0 |o 543.1 QU105T 2016 |p 00027576 |r 2021-05-19 |v 7573000.00 |w 2021-05-19 |y STKCN |