Vụ khoa học - đào tạo với sự nghiệp khoa học và phát triển nhân lực ngành y tế : 50 năm 1955 - 2005 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01369nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.6 |b V500K 2005 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Vụ khoa học - đào tạo với sự nghiệp khoa học và phát triển nhân lực ngành y tế : |b 50 năm 1955 - 2005 / |c Bộ Y tế |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 170 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Y tế |x Khoa học |x Nhân lực |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 660 |d 660 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_V500K_2005 |7 0 |9 5436 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 V500K 2005 |p 00001152 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_V500K_2005 |7 0 |9 5437 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 V500K 2005 |p 00001153 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_V500K_2005 |7 1 |9 5438 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 V500K 2005 |p 00001154 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_V500K_2005 |7 0 |9 5439 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 V500K 2005 |p 00001155 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |