Nghiên cứu phát triển sản phẩm ô tô và cơ khí /
Trình bày tổng quan về nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong công nghiệp ô tô và cơ khí. Quy trình phát triển sản phẩm, thị trường và ý tưởng sản phẩm, chiến lược phát triển sản phẩm, tổ chức và quản lý dự án R4D, nghiên cứu nhu cầu khách hàng và nhiệm vụ thiết kế sản phẩm, thiết kế mẫu concept sả...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật ,
2020.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2570 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03114nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830090317.0 | ||
008 | 210519s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046715122 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.222 |b NGH305C 2020 |
100 | |a Phạm, Xuân Mai |c PGS.TS | ||
245 | |a Nghiên cứu phát triển sản phẩm ô tô và cơ khí / |c Phạm Xuân Mai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2020. | ||
300 | |a 502tr. ; |b minh họa |c 21cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong công nghiệp ô tô và cơ khí. Quy trình phát triển sản phẩm, thị trường và ý tưởng sản phẩm, chiến lược phát triển sản phẩm, tổ chức và quản lý dự án R4D, nghiên cứu nhu cầu khách hàng và nhiệm vụ thiết kế sản phẩm, thiết kế mẫu concept sản phẩm, cấu trúc sản phẩm, thiết kế công nghiệp, thiết kế kỹ thuật, tạo mẫu và thử nghiệm sản phẩm, một số kỹ năng cần thiết cho R4D, xu hướng phát triển sản phẩm | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Ô tô |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Cơ khí |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nghiên cứu phát triển |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2570 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6599 |d 6599 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 1 |9 29774 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023851 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29775 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023852 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29776 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023853 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29777 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023854 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29778 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023855 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29779 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023856 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29780 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023857 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023858 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_222000000000000_NGH305C_2020 |7 0 |9 29782 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |l 0 |o 629.222 NGH305C 2020 |p 00023859 |r 2021-05-19 |w 2021-05-19 |y STKCN |