Bệnh học lão khoa /
Những kiến thức cơ bản về bệnh học lão khoa: Xuất huyết tiêu hoá ở người cao tuổi, viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, bệnh gút, loãng xương, viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy thận mạn, bướu lành tuyến tiền liệt......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02105aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210519105419.0 | ||
008 | 210519s2018 |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6596 |d 6596 | ||
020 | |a 9786046631712 |c 380000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.97 |b B256H 2018 |
100 | |a Nguyễn, Văn Trí | ||
245 | 0 | 0 | |a Bệnh học lão khoa / |c Nguyễn Văn Trí, Ngô Thị Thanh Quýt, Bùi Hữu Hoàng... |
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2018. | ||
300 | |a 344tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | |a Những kiến thức cơ bản về bệnh học lão khoa: Xuất huyết tiêu hoá ở người cao tuổi, viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, bệnh gút, loãng xương, viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy thận mạn, bướu lành tuyến tiền liệt... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Lão khoa | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh học | |
700 | 1 | |a Cao, Thanh Ngọc | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Khoa | |
700 | 1 | |a Bùi, Hữu Hoàng | |
700 | 1 | |a Ngô, Thị Thanh Quýt | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_970000000000000_B256H_2018 |7 0 |9 29727 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 380000.00 |l 0 |o 618.97 B256H 2018 |p 00023806 |r 2021-05-19 |v 380000.00 |w 2021-05-19 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_970000000000000_B256H_2018 |7 0 |9 29728 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 380000.00 |l 0 |o 618.97 B256H 2018 |p 00023807 |r 2021-05-19 |v 380000.00 |w 2021-05-19 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_970000000000000_B256H_2018 |7 0 |9 29729 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 380000.00 |l 0 |o 618.97 B256H 2018 |p 00023808 |r 2021-05-19 |v 380000.00 |w 2021-05-19 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_970000000000000_B256H_2018 |7 0 |9 29730 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 380000.00 |l 0 |o 618.97 B256H 2018 |p 00023809 |r 2021-05-19 |v 380000.00 |w 2021-05-19 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_970000000000000_B256H_2018 |7 0 |9 29731 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-05-19 |g 380000.00 |l 0 |o 618.97 B256H 2018 |p 00023810 |r 2021-05-19 |v 380000.00 |w 2021-05-19 |y SGT |