Công nghệ CAD thiết kế chi tiết máy truyền động /
Cuốn sách gồm 16 chương, trong mỗi chương được chia thành hai phần, phần một trình bày lý thuyết cơ bản, phần hai trình bày cách thiết kế và tính toán trên máy tính.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 06237nam a22005657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210420103427.0 | ||
008 | 210420s2020 vm ||||| |||| 00| | vie d | ||
999 | |c 6585 |d 6585 | ||
020 | |a 9786049985560 |c 250000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b C455N 2020 |
100 | |a Trần, Vĩnh Hưng |e Chủ biên | ||
245 | |a Công nghệ CAD thiết kế chi tiết máy truyền động / |c Trần Vĩnh Hưng (ch.b), Mạc Thị Bích, Nguyễn Văn Cường, Thân Văn Thế | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2020. | ||
300 | |a 504tr. ; |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách gồm 16 chương, trong mỗi chương được chia thành hai phần, phần một trình bày lý thuyết cơ bản, phần hai trình bày cách thiết kế và tính toán trên máy tính. | |
521 | |a Cuốn sách này thích hợp cho các kỹ sư của tất cả các ngành cơ khí đồng thời nó cũng phục vụ cho môn học Chi tiết máy và đồ án thiết kế chi tiết máy của sinh viên các ngành cơ khí. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế |
650 | 0 | 4 | |a Chi tiết máy |
650 | 0 | 4 | |a Truyền động |
700 | |a Mạc, Thị Bích | ||
700 | |a Nguyễn, Văn Cường | ||
700 | |a Thân, Văn Thế | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 1 |9 28839 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027513 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28840 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027514 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28841 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027515 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28842 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027516 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28843 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027517 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28844 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027518 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28845 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027519 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28846 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027520 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28847 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027521 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28848 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027522 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28849 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027523 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28850 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027524 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28851 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027525 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28852 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027526 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28853 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027527 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28854 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027528 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28855 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027529 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28856 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027530 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28857 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027531 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28858 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027532 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28859 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027533 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28860 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027534 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28861 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027535 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_C455N_2020 |7 0 |9 28862 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Tặng |g 250000.00 |l 0 |o 621.8 C455N 2020 |p 00027536 |r 2021-04-20 |v 250000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN |