Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí hồi sức tích cực / Ban hành kèm theo Quyết định số 1493/QĐ-BYT ngày 22/4/2015 của Bộ Trường Bộ Y tế
Sách hướng dẫn chuẩn đoán và điều trị chuyên khoa Hồi sức tích cực, trong đó tập trung vào những hướng dẫn thực hành chuẩn đoán và điều trị
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Y học,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1240 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03588nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210512155012.0 | ||
008 | 210420s2017 vm a|||| |||| 00| | vie d | ||
999 | |c 6582 |d 6582 | ||
020 | |a 9786046618133 |c 115000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.025 |b H561D 2017 |
100 | |a Nguyễn, Thị Xuyên |c PGS.TS |e Chủ biên | ||
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | |a Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí hồi sức tích cực / |c Nguyễn Thị Xuyên chủ biên , Nguyễn Quốc Anh, Nguyễn Gia Bình, Lương Ngọc Khuê [...etc] |n Ban hành kèm theo Quyết định số 1493/QĐ-BYT ngày 22/4/2015 của Bộ Trường Bộ Y tế | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội: |b Y học, |c 2017. | ||
300 | |a 270 tr. ; |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Sách hướng dẫn chuẩn đoán và điều trị chuyên khoa Hồi sức tích cực, trong đó tập trung vào những hướng dẫn thực hành chuẩn đoán và điều trị | |
650 | 0 | 4 | |a Hồi sức cấp cứu |
650 | 0 | 4 | |a Hồi sức tích cực |
700 | |a Nguyễn, Quốc Anh |e Đồng chủ biên | ||
700 | |a Nguyễn, Gia Bình |e Đồng chủ biên | ||
700 | |a Lương, Ngọc Khuê |e Đồng chủ biên | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1240 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28754 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027428 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 1 |9 28755 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027429 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28756 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027430 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28757 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027431 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28758 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027432 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28759 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027433 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28760 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027434 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28761 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027435 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28762 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027436 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_025000000000000_H561D_2017 |7 0 |9 28763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-20 |e Mua |g 115000.00 |l 0 |o 616.025 H561D 2017 |p 00027437 |r 2021-04-20 |v 115000.00 |w 2021-04-20 |y STKCN |