Giáo trình vi điều khiển PIC lý thuyết và thực hành /

Chương 1:Đặc tính cấu trúc, chức năng các port Chương 2: Tổ chức bộ nhớ, thanh ghi Chương 3: Lệnh hợp ngữ Chương 4: Ngôn ngữ lập trình C Chương 5: Giao tiếp LED, LCD, phím đơn, ma trận phím Chương 6: Timer - Counter Chương 7: Chuyển đỏi tín hiệu tương tự sang số Chương 8: Ngắt Chương 9: Điều chế độ...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Đình Phú
Other Authors: Trương, Ngọc Anh, Phan, Vân Hoàn
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Thanh Niên, 2018.
Subjects:
PIC
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2150
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 04765nam a22004457a 4500
005 20211103084631.0
008 210420s2018 vm a|||| |||| 00| | vie d
020 |a 9786049666452  |c 108000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.381  |b GI-108T 2018 
100 |a Nguyễn, Đình Phú 
245 |a Giáo trình vi điều khiển PIC lý thuyết và thực hành /  |c Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn 
260 |a Hà Nội :  |b Thanh Niên,  |c 2018. 
300 |a 368tr. ;  |c 24cm 
500 |a Tài liệu thực hành dùng cho các trường Đại học, cao đẳng chuyên ngành Điện - Điện tử - Cơ điện tử - Viễn thông - Tự động điều khiển - Kỹ thuật máy tính 
520 3 |a Chương 1:Đặc tính cấu trúc, chức năng các port Chương 2: Tổ chức bộ nhớ, thanh ghi Chương 3: Lệnh hợp ngữ Chương 4: Ngôn ngữ lập trình C Chương 5: Giao tiếp LED, LCD, phím đơn, ma trận phím Chương 6: Timer - Counter Chương 7: Chuyển đỏi tín hiệu tương tự sang số Chương 8: Ngắt Chương 9: Điều chế độ rộng xung - PWM Chương 10: Truyền dữ liệu UART 
650 0 4 |a Vi điều khiển 
650 0 4 |a PIC 
700 |a Trương, Ngọc Anh  
700 |a Phan, Vân Hoàn 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2150 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6580  |d 6580 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 1  |8 BSTEEE  |9 28704  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-20  |e Mua  |g 108000.00  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00027378  |r 2021-04-20  |v 108000.00  |w 2021-04-20  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 1  |8 BSTEEE  |9 28705  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-04-20  |e Mua  |g 108000.00  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00027379  |r 2021-04-20  |v 108000.00  |w 2021-04-20  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 28706  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-20  |e Mua  |g 108000.00  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00027380  |r 2021-04-20  |v 108000.00  |w 2021-04-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 28707  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-20  |e Mua  |g 108000.00  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00027381  |r 2021-04-20  |v 108000.00  |w 2021-04-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 28708  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-20  |e Mua  |g 108000.00  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00027382  |r 2021-04-20  |v 108000.00  |w 2021-04-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35985  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029302  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35986  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029303  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35987  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029304  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35988  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029305  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35989  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029306  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35990  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029307  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35991  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029308  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35992  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029309  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35993  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029310  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_GI108T_2018  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35994  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-11-03  |e Mua  |g 108000.00  |l 0  |o 621.381 GI-108T 2018  |p 00029311  |r 2021-11-03  |v 108000.00  |w 2021-11-03  |y SGT