Giáo trình hóa lí. Tập 1, Cơ sở nhiệt động lực học /
Giới thiệu nguyên lý của nhiệt động lực học, nhiệt hóa học, sự kết hợp nguyên lý của nhiệt động lực học và hệ một cấu từ
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ chín |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1009 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03554nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413085610.0 | ||
008 | 210412s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6576 |d 6576 | ||
020 | |c 20.000 VND |a 9786040068132 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 541.360 |b GI-108T T.1-2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Huề | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hóa lí. |n Tập 1, |p Cơ sở nhiệt động lực học / |c Nguyễn Đình Huề |
250 | |a Tái bản lần thứ chín | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu nguyên lý của nhiệt động lực học, nhiệt hóa học, sự kết hợp nguyên lý của nhiệt động lực học và hệ một cấu từ | |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Hóa hữu cơ |
650 | 0 | 4 | |a Hóa lí |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động lực học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1009 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 1 |9 7551 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 1 |m 1 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00011535 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 7552 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 1 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00011536 |r 2021-04-28 |s 2021-01-29 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 1 |9 28508 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027235 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28509 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027236 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28510 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027237 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28511 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027238 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28512 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027239 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28513 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027240 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28514 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027241 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28515 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027242 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027243 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 541_360000000000000_GI108T_T_12016 |7 0 |9 28517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 28000.00 |l 0 |o 541.360 GI-108T T.1-2016 |p 00027244 |r 2021-04-12 |v 28000.00 |w 2021-04-12 |y SGT |