6 chiếc mũ tư duy /
Lối suy nghĩ truyền thống của người phương Tây (và của con người nói chung) thuờng không khuyến khích họ có những suy nghĩ mang tính xây dựng. Và Phương pháp Sáu Chiếc Mũ Tư Duy (tư duy song song) ra đời là để thay đổi quan điểm lỗi thời đó. Tư duy song song có nghĩa là vào cùng một thời điểm, tất...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới ,
2020.
|
Series: | Tủ sách Tư duy sáng tạo
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02785nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210412093918.0 | ||
008 | 210412s2020 vm ||||| |||| 00| | vie d | ||
999 | |c 6574 |d 6574 | ||
020 | |a 9786047784035 |c 99000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.42 |b S111C 2020 |
100 | |a Bono, Edward de |e Tác giả | ||
245 | |a 6 chiếc mũ tư duy / |c Edward de Bono ; Nguyễn Hữu Dũng dịch | ||
246 | |a Six thingking hats / | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới , |c 2020. | ||
300 | |a 272tr. ; |c 21cm | ||
490 | |a Tủ sách Tư duy sáng tạo | ||
520 | 3 | |a Lối suy nghĩ truyền thống của người phương Tây (và của con người nói chung) thuờng không khuyến khích họ có những suy nghĩ mang tính xây dựng. Và Phương pháp Sáu Chiếc Mũ Tư Duy (tư duy song song) ra đời là để thay đổi quan điểm lỗi thời đó. Tư duy song song có nghĩa là vào cùng một thời điểm, tất cả mọi người đều nhìn nhận vấn đề từ cùng một hướng. Phương pháp tư duy song song tập trung khai thác những ý tưởng và sáng kiến mà mỗi người có được trong từng phuơng hướng tư duy. Vì thế, mọi người phải cùng đội chiếc mũ màu đen vào một thời điểm được chỉ định, sau đó tất cả lại đội lên đầu chiếc mũ màu trắng vào một lúc khác. Chỉ như thế mới là tư duy song song, và chỉ có thế ta mới sử dụng được một cách hoàn toàn và đầy đủ kinh nghiệm cũng như sự thông minh của mỗi người. | |
650 | 0 | 4 | |a Tư duy |
650 | 0 | 4 | |a Tâm lí học |
700 | |a Nguyễn, Hữu Dũng |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_S111C_2020 |7 1 |9 28468 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 99000.00 |l 0 |o 153.42 S111C 2020 |p 00027195 |r 2021-04-12 |v 99000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_S111C_2020 |7 0 |9 28469 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 99000.00 |l 0 |o 153.42 S111C 2020 |p 00027196 |r 2021-04-12 |v 99000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_S111C_2020 |7 0 |9 28470 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 99000.00 |l 0 |o 153.42 S111C 2020 |p 00027197 |r 2021-04-12 |v 99000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_S111C_2020 |7 0 |9 28471 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 99000.00 |l 0 |o 153.42 S111C 2020 |p 00027198 |r 2021-04-12 |v 99000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_420000000000000_S111C_2020 |7 0 |9 28472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 99000.00 |l 0 |o 153.42 S111C 2020 |p 00027199 |r 2021-04-12 |v 99000.00 |w 2021-04-12 |y STKCN |