Tiếng Anh chuyên ngành : Mã số: Đ08.X11 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01178nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 62.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.730 |b T306A 2012 |
100 | 1 | |a Vương, Thị Thu Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành : |b Mã số: Đ08.X11 / |c Vương Thị Thu Minh |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 657 |d 657 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_T306A_2012 |7 1 |9 5429 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 62000.00 |l 0 |o 610.730 T306A 2012 |p 00001170 |r 2020-04-15 |v 62000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ | Sách 01 bản. Đọc tại chỗ. |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Sách 01 bản. Đọc tại chỗ. |x Sách 01 bản. Đọc tại chỗ. |