Thực vật dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ. 20. Y. 11 /

Gồm hai phần về hình thái- giải phẫu thực vật và phân loại thực vật

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trương, Thị Đẹp, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Nguyễn, Thị Thu Hằng ThS (b.s), Nguyễn, Thị Thu Ngân Ths (b.s), Liêu, Hồ Mỹ Trang ThS (b.s)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2019.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 9
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03545nam a22004337a 4500
005 20210409115825.0
008 210409s2019 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6565  |d 6565 
020 |a 9786040151223  |c 85.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615.1  |b TH552V 2019 
100 1 |a Trương, Thị Đẹp,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Thực vật dược :   |b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ. 20. Y. 11 /  |c Trương Thị Đẹp 
250 |a Tái bản lần thứ 9 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2019. 
300 |a 323 tr. ;  |c 27 cm.  |b Hình ảnh,  
500 |a Bộ Y tế 
520 3 |a Gồm hai phần về hình thái- giải phẫu thực vật và phân loại thực vật 
521 |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Cây thuốc 
650 0 4 |a Tài nguyên cây thuốc 
700 1 |a Nguyễn, Thị Thu Hằng  |c ThS  |e b.s 
700 1 |a Nguyễn, Thị Thu Ngân  |c Ths  |e b.s 
700 1 |a Liêu, Hồ Mỹ Trang  |c ThS  |e b.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 1  |9 28267  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023662  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28268  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023663  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28269  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023664  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28270  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023665  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28271  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023666  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28272  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 1  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023667  |q 2022-01-31  |r 2021-04-15  |s 2021-04-15  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28273  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023668  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28274  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023669  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28275  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 1  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023670  |q 2022-01-31  |r 2021-05-04  |s 2021-05-04  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28276  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023671  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28277  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023672  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_TH552V_2019  |7 0  |9 28278  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-04-09  |g 85000.00  |l 0  |o 615.1 TH552V 2019  |p 00023673  |r 2021-04-09  |v 85000.00  |w 2021-04-09  |y SGT