Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nghiên cứu hệ thống y tế : Dùng cho học viên sau đại học /

Gồm các bài học cung cấp kiến thức cơ bản trong nghiên cứu khoa học về hệ thống y tế như: Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học; đại cương nghiên cứu hệ thống y tế; xác định vấn đề nghiên cứu; mục tiêu, giả thuyết và biến số nghiên cứu; loại hình, thiết kế nghiên cứu; kỹ thuật thu thập số liệu......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Đào, Văn Dũng GS.TS
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2020.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2582
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03577nam a22003737a 4500
005 20210831023827.0
008 210409b2020 vm ||||||||||||0| ||vie||
020 |a 9786046641742  |c 160.000 vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 362.10721  |b PH561P 2020 
100 |a Đào, Văn Dũng  |c GS.TS 
245 |a Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nghiên cứu hệ thống y tế :  |b Dùng cho học viên sau đại học /  |c Đào Văn Dũng 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2020. 
300 |a 339tr. ;  |b Bảng biểu  |c 24 cm 
520 3 |a Gồm các bài học cung cấp kiến thức cơ bản trong nghiên cứu khoa học về hệ thống y tế như: Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học; đại cương nghiên cứu hệ thống y tế; xác định vấn đề nghiên cứu; mục tiêu, giả thuyết và biến số nghiên cứu; loại hình, thiết kế nghiên cứu; kỹ thuật thu thập số liệu.... Giới thiệu các phụ lục minh hoạ một số thiết kế nghiên cứu thường gặp 
521 |a Dùng cho học viên sau đại học  
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Phương pháp nghiên cứu 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Nghiên cứu khoa học  
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Y tế 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2582 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6563  |d 6563 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 1  |9 28227  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023622  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |x Tài liều tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z đọc tại chỗ  |x Tài liều tách rời để số hóa  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28228  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023623  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28229  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023624  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28230  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023625  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28231  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023626  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28232  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023627  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28233  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023628  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28234  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023629  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28235  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023630  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 362_107210000000000_PH561P_2020  |7 0  |9 28236  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-09  |g 160000.00  |l 0  |o 362.10721 PH561P 2020  |p 00023631  |r 2021-04-09  |v 160000.00  |w 2021-04-09  |y SGT