Bệnh học nội khoa. Tập 1 /
Trình bày đại cương, nguyên nhân, giải phẫu bệnh lí, triệu chứng, chẩn đoán, biến chứng, điều trị và cách phòng các bệnh về hô hấp, tim mạch, thận - tiết niệu, lão khoa
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05404nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210409101619.0 | ||
008 | 210409s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6558 |d 6558 | ||
020 | |a 9786046643838 |c 180.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.007 |b B256H T.1-2020 |
100 | |a Ngô, Quý Châu |c GS.TS |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Bệnh học nội khoa. |n Tập 1 / |c Ngô Quý Châu chủ biên; Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh đồng chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 618 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày đại cương, nguyên nhân, giải phẫu bệnh lí, triệu chứng, chẩn đoán, biến chứng, điều trị và cách phòng các bệnh về hô hấp, tim mạch, thận - tiết niệu, lão khoa | |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học nội khoa |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đạt Anh |c GS.TS |e ch.b | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Lân Việt |c PGS.TS |e ch.b | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Vinh |c GS.TS |e ch.b | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 1 |9 28098 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023537 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28099 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023538 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28100 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023539 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28101 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023540 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28102 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023541 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28103 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023542 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28104 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023543 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023544 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023545 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28107 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023546 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28108 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023547 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28109 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023548 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023549 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023550 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28112 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023551 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28113 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023552 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023553 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28115 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023554 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28116 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023555 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_12020 |7 0 |9 28117 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 180000.00 |o 616.007 B256H T.1-2020 |p 00023556 |r 2021-04-09 |v 180000.00 |w 2021-04-09 |y SGT |