Bệnh học nội khoa. Tập 2 /
Trình bày đại cương, nguyên nhân, giải phẫu bệnh lí, triệu chứng, chẩn đoán, biến chứng, điều trị và cách phòng các bệnh về tiêu hoá, cơ xương khớp, nội tiết, huyết học, hồi sức cấp cứu
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05435nam a22005177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210409100827.0 | ||
008 | 210409s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6556 |d 6556 | ||
020 | |a 9786046643845 |c 175.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.007 |b B256H T.2-2020 |
100 | |a Ngô, Quý Châu |c GS.TS |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Bệnh học nội khoa. |n Tập 2 / |c Ngô Quý Châu chủ biên; Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Đạt Anh, Phạm Quang Vinh đồng chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 644 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày đại cương, nguyên nhân, giải phẫu bệnh lí, triệu chứng, chẩn đoán, biến chứng, điều trị và cách phòng các bệnh về tiêu hoá, cơ xương khớp, nội tiết, huyết học, hồi sức cấp cứu | |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học nội khoa |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đạt Anh |c GS.TS |e ch.b | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Lân Việt |c PGS.TS |e ch.b | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Vinh |c GS.TS |e ch.b | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 1 |9 28077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023517 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023518 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28079 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023519 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28080 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023520 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28081 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023521 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28082 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023522 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28083 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023523 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28084 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023524 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28085 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023525 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28086 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023526 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28087 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023527 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28088 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023528 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28089 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023529 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28090 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023530 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023531 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023532 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28093 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023533 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28094 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023534 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023535 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_B256H_T_22020 |7 0 |9 28096 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 175000.00 |l 0 |o 616.007 B256H T.2-2020 |p 00023536 |r 2021-04-09 |v 175000.00 |w 2021-04-09 |y SGT |