Kinh tế học vĩ mô cơ bản : Câu hỏi và Bài tập chọn lọc /
Tổng quan về kinh tế học vĩ mô; đo lường các biến số vĩ mô; sản xuất và tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; tổng cầu - tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ; thất nghiệp và lạm phát, kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội ,
2020.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa lần 3 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2165 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 07403nam a22006257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728160428.0 | ||
008 | 210409s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
999 | |c 6548 |d 6548 | ||
020 | |a 9786046553656 |c 70.000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 339.076 |b K312T 2020 |
100 | |a Nguyễn, Thị Thùy Vinh |c PGS.TS | ||
245 | |a Kinh tế học vĩ mô cơ bản : |b Câu hỏi và Bài tập chọn lọc / |c PGS.TS Nguyễn Thị Thùy Vinh chủ biên | ||
250 | |a Tái bản có sửa chữa lần 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội , |c 2020. | ||
300 | |a 167 tr. ; |b bảng biểu |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về kinh tế học vĩ mô; đo lường các biến số vĩ mô; sản xuất và tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; tổng cầu - tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ; thất nghiệp và lạm phát, kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bài tập |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh tế vĩ mô |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Câu hỏi trắc nghiệm |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh tế vĩ mô |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2165 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 1 |9 27880 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023327 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27881 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023328 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27882 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023329 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27883 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023330 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27884 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023331 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27885 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023332 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27886 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023333 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27887 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023334 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27888 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023335 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27889 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023336 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27890 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023337 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27891 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023338 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27892 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023339 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023340 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 1 |m 1 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023341 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023342 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 1 |9 27896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023343 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |x Tài liều tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023344 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023345 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023346 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023347 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023348 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023349 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023350 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023351 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023352 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023353 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023354 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023355 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_076000000000000_K312T_2020 |7 0 |9 27909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-09 |g 70000.00 |l 0 |o 339.076 K312T 2020 |p 00023356 |r 2021-04-09 |v 70000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN |