Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành phục hồi chức năng : Ban hành kềm theo Quyết định số 54/QĐ-BYT ngày 06 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế/
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời c...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01760nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210408113115.0 | ||
008 | 210408s2015 vm ||||| |||| 00| | viesd | ||
999 | |c 6543 |d 6543 | ||
020 | |a 9786046613992 |c 150000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b H561D 2015 |
100 | |a Trần, Văn Chương |e Chủ biên | ||
245 | |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành phục hồi chức năng : Ban hành kềm theo Quyết định số 54/QĐ-BYT ngày 06 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế/ |c Trần Văn Chương (chủ biên), Nguyễn Đức Tiến, Phạm Thị Kim Cúc, [...và các tác giả khác] | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2015. | ||
300 | |a 415 tr. ; |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bô Y tế | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. | |
650 | 0 | 4 | |a Phục hồi chức năng |
650 | 0 | 4 | |a Khám chữa bệnh |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_H561D_2015 |7 1 |9 27829 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-08 |e Mua |g 150000.00 |l 0 |o 615.8 H561D 2015 |p 00026989 |r 2021-04-08 |v 150000.00 |w 2021-04-08 |y STKCN |