Incomplete block designs /

This book presents a systematic, rigorous and comprehensive account of the theory and applications of incomplete block designs. All major aspects of incomplete block designs are considered by consolidating vast amounts of material from the literature including the classical incomplete block designs,...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Dey, Aloke.
Format: Specialized reference book
Language:English
Published: Singapore ; Hackensack, NJ : [Gurgaon] : World Scientific ; Hindustan Book Agency ; c2010.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 06107cam a22004097a 4500
005 20210319153744.0
008 210319s2010 si a b 001 | eng d
999 |c 6526  |d 6526 
020 |a 9789814322683 
020 |a 9814322687 
040 |a Phenikaa Uni  |b eng  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a eng 
044 |a si 
082 0 4 |a 511.6  |2 23  |b I-311C 2010 
100 1 |a Dey, Aloke. 
245 1 0 |a Incomplete block designs /  |c Aloke Dey. 
260 |a Singapore ;  |a Hackensack, NJ :  |b World Scientific ;  |a [Gurgaon] :  |b Hindustan Book Agency ;  |c c2010. 
300 |a x, 279 p. :  |b ill. ;  |c 26 cm. 
520 3 |a This book presents a systematic, rigorous and comprehensive account of the theory and applications of incomplete block designs. All major aspects of incomplete block designs are considered by consolidating vast amounts of material from the literature including the classical incomplete block designs, like the balanced incomplete block (BIB) and partially balanced incomplete block (PBIB) designs. Other developments like efficiency-balanced designs, nested designs, robust designs, C-designs and alpha designs are also discussed, along with more recent developments in incomplete block designs for special types of experiments, like biological assays, test-control experiments and diallel crosses, which are generally not covered in existing books. Results on the optimality aspects of various incomplete block designs are reviewed in a separate chapter, that also includes recent optimality results for test-control comparisons, parallel-line assays and diallel cross experiments. Cuốn sách này trình bày một cách hệ thống, chặt chẽ và toàn diện về lý thuyết và ứng dụng của các thiết kế khối không hoàn chỉnh. Tất cả các khía cạnh chính của thiết kế khối không hoàn chỉnh được xem xét bằng cách tổng hợp một lượng lớn tài liệu từ các tài liệu bao gồm các thiết kế khối không hoàn chỉnh cổ điển, như thiết kế khối không hoàn chỉnh cân bằng (BIB) và thiết kế khối không hoàn chỉnh cân bằng một phần (PBIB). Các phát triển khác như thiết kế cân bằng hiệu quả, thiết kế lồng nhau, thiết kế mạnh mẽ, thiết kế C và thiết kế alpha cũng được thảo luận, cùng với những phát triển gần đây hơn về thiết kế khối chưa hoàn chỉnh cho các loại thí nghiệm đặc biệt, như thử nghiệm sinh học, thí nghiệm kiểm soát thử nghiệm và phép lai diallel , thường không được đề cập trong các sách hiện có. Kết quả về các khía cạnh tối ưu của các thiết kế khối không hoàn chỉnh khác nhau được xem xét trong một chương riêng biệt, cũng bao gồm các kết quả tối ưu gần đây để so sánh kiểm tra-đối chứng, thử nghiệm đường song song và thử nghiệm chéo diallel.  
650 0 |a Incomplete block designs  |v Textbooks. 
650 0 |a Thiết kế khối không hoàn chỉnh 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 1  |9 26994  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026787  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 26995  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026788  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 26996  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026789  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 26997  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026790  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 26998  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026791  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 26999  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026792  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27000  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026793  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27001  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026794  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27002  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026795  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27003  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026796  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27004  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026797  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27005  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026798  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27006  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026799  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27007  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026800  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 511_600000000000000_I311C_2010  |7 0  |9 27008  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-19  |e Sách tặng  |l 0  |o 511.6 I-311C 2010  |p 00026801  |r 2021-03-19  |v 1000000.00  |w 2021-03-19  |y STKCN