Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 3 (Dành cho GV) 汉语听力教程(教师用书)第二册 / Tập 3
Nội dung của cuốn sách này đặc trưng hơn về thời đại và thú vị. Làm việc chặt chẽ với "Khóa học tiếng Trung" (Phiên bản thứ 3), điều chỉnh các điểm ngôn ngữ và từ mới, điều chỉnh nội dung văn bản đồng thời và cập nhật kho ngữ liệu đã lỗi thời. Sự sắp xếp nội dung của từng tập hợp lý và có...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Chinese |
Nhà xuất bản: |
Trung Quốc :
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 10979nam a22005897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210406162655.0 | ||
008 | 210318s2020 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
999 | |c 6520 |d 6520 | ||
020 | |a 9787561955963 |c 288600 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.3-2020 |
100 | |a Dương Tuyết Mai | ||
245 | |a Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 3 (Dành cho GV) 汉语听力教程(教师用书)第二册 / |c Dương Tuyết Mai |n Tập 3 | ||
260 | |a Trung Quốc : |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2020. | ||
300 | |a 213tr. ; |c 26cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung của cuốn sách này đặc trưng hơn về thời đại và thú vị. Làm việc chặt chẽ với "Khóa học tiếng Trung" (Phiên bản thứ 3), điều chỉnh các điểm ngôn ngữ và từ mới, điều chỉnh nội dung văn bản đồng thời và cập nhật kho ngữ liệu đã lỗi thời. Sự sắp xếp nội dung của từng tập hợp lý và có hệ thống hơn. Cuốn đầu tiên tập trung vào ngữ âm và các bài tập hiểu ngữ pháp cơ bản; cuốn thứ hai tập trung vào các bài tập hiểu ngữ nghĩa và phân đoạn; cuốn thứ ba tập trung vào các bài tập hiểu ngữ dụng. Các dạng câu hỏi bài tập phong phú và thiết thực hơn. Các bài tập như nhận dạng âm thanh, nhận dạng âm điệu, trọng âm từ, trọng âm câu có thể phát triển độ nhạy của học sinh với tiếng Trung; rèn luyện kỹ năng nghe và diễn đạt bằng miệng có thể cải thiện toàn diện khả năng nghe hiểu của học sinh. Hỗ trợ "Tài liệu tham khảo học tập" và ghi âm phù hợp hơn với nhu cầu của người dùng. Các bài tập Hán Việt của "Tài liệu tham khảo" có thêm các lời nhắc ký tự Trung Quốc để tạo điều kiện cho việc học độc lập; phần ghi âm dành riêng thời gian cho câu hỏi, được chia theo đơn vị câu hỏi, thuận tiện hơn cho việc luyện tập. | |
521 | |a Sách giáo viên | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |9 26937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa trung mua |g 288600.00 |l 2 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00026730 |q 2048-11-14 |r 2021-06-30 |s 2021-06-30 |v 288600.00 |w 2021-03-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35030 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029173 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029174 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029175 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35033 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029176 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35034 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029177 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029178 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029179 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029180 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35038 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029181 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35039 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029182 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35040 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029183 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35041 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029184 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35042 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029185 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35043 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029186 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029187 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35045 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029188 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35046 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029189 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35047 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029190 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029191 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029192 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029193 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029194 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029195 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35053 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029196 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35054 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029197 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35055 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029198 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35056 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029199 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029200 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35058 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029201 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32020 |7 1 |8 BSTFCL |9 35059 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-18 |e Mua |g 522000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.3-2020 |p 00029202 |r 2021-10-18 |v 522000.00 |w 2021-10-18 |x Sách dành cho giảng viên |y SGT |x Sách dành cho giảng viên |