Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 2 汉语听力教程第二册 . Tập 2 /
Nội dung của cuốn sách này đặc trưng hơn về thời đại và thú vị. Làm việc chặt chẽ với "Khóa học tiếng Trung" (Phiên bản thứ 3), điều chỉnh các điểm ngôn ngữ và từ mới, điều chỉnh nội dung văn bản đồng thời và cập nhật kho ngữ liệu đã lỗi thời. Sự sắp xếp nội dung của từng tập hợp lý và có...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Chinese |
Published: |
Trung Quốc :
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 08974nam a22006017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211018134736.0 | ||
008 | 210318s2020 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
020 | |a 9787561955956 |c 266400 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.2-2020 |
100 | |a Hồ Ba | ||
245 | |a Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 2 汉语听力教程第二册 . |n Tập 2 / |c Hồ Ba, Dương Tuyết Mai | ||
260 | |a Trung Quốc : |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2020. | ||
300 | |a 181tr. ; |c 26cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung của cuốn sách này đặc trưng hơn về thời đại và thú vị. Làm việc chặt chẽ với "Khóa học tiếng Trung" (Phiên bản thứ 3), điều chỉnh các điểm ngôn ngữ và từ mới, điều chỉnh nội dung văn bản đồng thời và cập nhật kho ngữ liệu đã lỗi thời. Sự sắp xếp nội dung của từng tập hợp lý và có hệ thống hơn. Cuốn đầu tiên tập trung vào ngữ âm và các bài tập hiểu ngữ pháp cơ bản; cuốn thứ hai tập trung vào các bài tập hiểu ngữ nghĩa và phân đoạn; cuốn thứ ba tập trung vào các bài tập hiểu ngữ dụng. Các dạng câu hỏi bài tập phong phú và thiết thực hơn. Các bài tập như nhận dạng âm thanh, nhận dạng âm điệu, trọng âm từ, trọng âm câu có thể phát triển độ nhạy của học sinh với tiếng Trung; rèn luyện kỹ năng nghe và diễn đạt bằng miệng có thể cải thiện toàn diện khả năng nghe hiểu của học sinh. Hỗ trợ "Tài liệu tham khảo học tập" và ghi âm phù hợp hơn với nhu cầu của người dùng. Các bài tập Hán Việt "Tham khảo Học tập" được trang bị các dấu nhắc ký tự Trung Quốc để tạo điều kiện cho việc học độc lập; phần ghi âm dành thời gian cho việc làm các câu hỏi, được chia theo các đơn vị câu hỏi, thuận tiện hơn cho việc luyện tập. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quôc |
650 | 0 | 4 | |a Nghe |
700 | |a Dương, Tuyết Mai | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6516 |d 6516 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 1 |9 26933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa Trung mua |g 266400.00 |l 2 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00026726 |q 2048-11-14 |r 2021-06-30 |s 2021-06-30 |v 266400.00 |w 2021-03-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 2 |8 BSTFCL |9 34970 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029113 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34971 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029114 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34972 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029115 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34973 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029116 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34974 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029117 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34975 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029118 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34976 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029119 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34977 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029120 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34978 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029121 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34979 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029122 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34980 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029123 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34981 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029124 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34982 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029125 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34983 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029126 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34984 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029127 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34985 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029128 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34986 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029129 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34987 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029130 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34988 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029131 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34989 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029132 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34990 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029133 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34991 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029134 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34992 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029135 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34993 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029136 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029137 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029138 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34996 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029139 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34997 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029140 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029141 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 481000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.2-2020 |p 00029142 |r 2021-10-18 |v 481000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |