Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 1 (Hanyu Tingli Jiaocheng) 汉语听力教程第一册. Tập 1 /
"Khóa học luyện nghe tiếng Trung" là bộ giáo trình luyện nghe được biên soạn nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu của người mới bắt đầu học Tiếng Trung, là một bộ phương pháp luyện có mục tiêu, nhiều câu hỏi, nội dung sinh động, thú vị và phù hợp với độ khó. "loạt sách giáo khoa cho tiếng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Chinese |
Published: |
Trung Quốc :
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2019.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3291 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 08851nam a22006257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211026145206.0 | ||
008 | 210318s2019 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
020 | |a 9787561952481 |c 251600 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.1-2019 |
100 | |a Dương, Tuyết Mai | ||
245 | |a Giáo trình nghe Tiếng Hán Tập 1 (Hanyu Tingli Jiaocheng) 汉语听力教程第一册. |n Tập 1 / |c Dương Tuyết Mai, Hồ Ba | ||
246 | |a Chinese Listening Tutorial (With Study Aid, Vol. 1, 3rd Edition) (Chinese Edition) | ||
260 | |a Trung Quốc : |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2019. | ||
300 | |a 140tr. ; |c 26cm | ||
520 | 3 | |a "Khóa học luyện nghe tiếng Trung" là bộ giáo trình luyện nghe được biên soạn nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu của người mới bắt đầu học Tiếng Trung, là một bộ phương pháp luyện có mục tiêu, nhiều câu hỏi, nội dung sinh động, thú vị và phù hợp với độ khó. "loạt sách giáo khoa cho tiếng Trung đại học như một ngoại ngữ". Giáo trình hỗ trợ của "Khóa học tiếng Trung" tiếng Trung (tái bản lần thứ 3). Bộ tài liệu hướng dẫn đầy đủ được chia thành ba tập, tập đầu tiên tập trung vào luyện ngữ âm và ngữ điệu và luyện hiểu ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Hướng dẫn này được chia thành hai phần: "sách của học sinh" và "tài liệu tham khảo nghiên cứu". Trong phần "Tài liệu tham khảo học tập", chúng tôi đã bổ sung chữ Hán vào hầu hết các bài tập Hán Việt để tạo điều kiện cho học sinh có nhu cầu tự học. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Nghe |
700 | |a Hồ Ba | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3291 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6515 |d 6515 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 1 |9 26932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa Trung mua |g 251600.00 |l 2 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00026725 |q 2048-11-14 |r 2021-06-30 |s 2021-06-30 |v 251600.00 |w 2021-03-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 2 |8 BSTFCL |9 34940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029083 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34941 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029084 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34942 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029085 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34943 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029086 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029087 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34945 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029088 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34946 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029089 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34947 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029090 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34948 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029091 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029092 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029093 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029094 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029095 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029096 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34954 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029097 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34955 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029098 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34956 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029099 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34957 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029100 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34958 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029101 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34959 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029102 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34960 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029103 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34961 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029104 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029105 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34963 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029106 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34964 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029107 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34965 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029108 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34966 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029109 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34967 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029110 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34968 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029111 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34969 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 455000.00 |l 0 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00029112 |r 2021-10-18 |v 455000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |