Giáo trình Hán Ngữ Tập 3 Hạ 汉语教程第三册下. Tập 3. Quyển Hạ /
杨寄洲编著的这本《汉语教程(第3册下第3版)》共13课,每课由以下几部分组成:课文、生词、注释、词语用法、练习。教学的主要任务是:通过课文和词语的讲练,扩大学生的词汇量,培养学生成段表达的能力,把学生听说读写的言语技能和言语交际能力提高到一个新水平。 本书供大学本科一年级下学期的来华留学生和同等水平的汉语学习者使用。 "Khóa học tiếng Trung (Tập 3, Tái bản lần 3)" do Yang Jizhou biên soạn có 13 bài, mỗi bài gồm các phần: văn bản, từ mới, lưu ý, cá...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Chinese |
Published: |
Trung Quốc:
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2019.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3020 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02313nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211004165914.0 | ||
008 | 210318s2018 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
020 | |a 9787561947746 |c 155000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.3-2019 |
100 | |a Dương, Ký Châu | ||
245 | |a Giáo trình Hán Ngữ Tập 3 Hạ 汉语教程第三册下. |n Tập 3. |p Quyển Hạ / |c Dương Ký Châu | ||
260 | |a Trung Quốc: |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2019. | ||
300 | |a 262tr. ; |c 26cm |e CD ROM Mp3 | ||
520 | 3 | |a 杨寄洲编著的这本《汉语教程(第3册下第3版)》共13课,每课由以下几部分组成:课文、生词、注释、词语用法、练习。教学的主要任务是:通过课文和词语的讲练,扩大学生的词汇量,培养学生成段表达的能力,把学生听说读写的言语技能和言语交际能力提高到一个新水平。 本书供大学本科一年级下学期的来华留学生和同等水平的汉语学习者使用。 "Khóa học tiếng Trung (Tập 3, Tái bản lần 3)" do Yang Jizhou biên soạn có 13 bài, mỗi bài gồm các phần: văn bản, từ mới, lưu ý, cách dùng từ và bài tập. Nhiệm vụ chính của việc dạy học là mở rộng vốn từ của học sinh thông qua việc dạy và thực hành các văn bản và từ ngữ, trau dồi cho học sinh khả năng diễn đạt thành đoạn văn, nâng cao kỹ năng diễn đạt của học sinh trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp lời nói. lên một tầm cao mới. Cuốn sách này dành cho sinh viên quốc tế đến Trung Quốc vào học kỳ tiếp theo của năm đầu tiên học đại học và những người học tiếng Trung ở cùng trình độ. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3020 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6510 |d 6510 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019 |7 1 |9 26927 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa Trung mua |g 155000.00 |l 3 |o 495.1 GI-108T T.3-2019 |p 00026720 |r 2021-10-21 |s 2021-10-07 |v 155000.00 |w 2021-03-18 |y SGT |z Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa |