Giáo trình Hán Ngữ Tập 1 Hạ 汉语教程第一册下. Tập 1. Quyển Hạ /
Chinese Course is a series of comprehensive Chinese learning materials designed for international students studying in China. It consists of 6 volumes, which take a degree-granting institution one year to finish. It is one of the most popular and influential textbook series for undergraduate educati...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Chinese |
Nhà xuất bản: |
Trung Quốc :
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2019.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3019 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 09870nam a22006017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211004164334.0 | ||
008 | 210318s2019 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
020 | |a 9787561945476 |c 155000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.1-2019 |
100 | |a Dương, Ký Châu | ||
245 | |a Giáo trình Hán Ngữ Tập 1 Hạ 汉语教程第一册下. |n Tập 1. |p Quyển Hạ / |c Dương Ký Châu | ||
260 | |a Trung Quốc : |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2019. | ||
300 | |a 161tr. ; |c 26cm | ||
520 | 3 | |a Chinese Course is a series of comprehensive Chinese learning materials designed for international students studying in China. It consists of 6 volumes, which take a degree-granting institution one year to finish. It is one of the most popular and influential textbook series for undergraduate education targeted at foreigners. The first two editions have sold more than two million copies in total. This is Book 1B of the third edition, including a total of 10 lessons. It follows Book 1A and comes to the stage of grammar and sentence patterns. Each lesson basically consists of five sections: text, new words, notes, phonetics/grammar, and exercises. The texts are mostly practical conversations; they are where grammar and vocabulary are used. The new words are all common words. The exercises come in diverse types, including comprehension, imitation, communication, etc. Khóa học tiếng Trung là một loạt các tài liệu học tiếng Trung toàn diện được thiết kế cho sinh viên quốc tế học tập tại Trung Quốc. Nó bao gồm 6 tập, một cơ sở cấp bằng phải mất một năm để hoàn thành. Đây là một trong những bộ sách giáo khoa phổ biến và có ảnh hưởng nhất dành cho giáo dục đại học nhắm vào người nước ngoài. Hai ấn bản đầu tiên đã bán được tổng cộng hơn hai triệu bản. Đây là Quyển 1B của lần xuất bản thứ ba, bao gồm tổng cộng 10 bài học. Nó theo sau Quyển 1A và đến giai đoạn ngữ pháp và mẫu câu. Mỗi bài học về cơ bản bao gồm năm phần: văn bản, từ mới, ghi chú, ngữ âm / ngữ pháp và bài tập. Các văn bản hầu hết là các cuộc trò chuyện thực tế; chúng là nơi ngữ pháp và từ vựng được sử dụng. Những từ mới đều là những từ thông dụng. Các bài tập có nhiều dạng khác nhau, bao gồm đọc hiểu, bắt chước, giao tiếp, v.v. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | |a YANG JIZHOU DU BIAO (Author) | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3019 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6506 |d 6506 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 1 |9 26923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa Trung mua |g 155000.00 |l 3 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00026716 |r 2021-10-21 |s 2021-10-07 |v 155000.00 |w 2021-03-18 |y SGT |z Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 2 |8 BSTFCL |9 34588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028743 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028744 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028745 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028746 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028747 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028748 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028749 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028750 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028751 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028752 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028753 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028754 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028755 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028756 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028757 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028758 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028759 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028760 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028761 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028762 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028763 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028764 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028765 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34611 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028766 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028767 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34613 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028768 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34614 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028769 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34615 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028770 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34616 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028771 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Hạ |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12019 |7 0 |8 BSTFCL |9 34617 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2019 |p 00028772 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |