Giáo trình Hán Ngữ Tập 1 Thượng 汉语教程第一册上 / Tập 1 Quyển Thượng
Chinese Course is a series of comprehensive Chinese learning materials designed for international students studying in China. It consists of 6 volumes, which take a degree-granting institution one year to finish. It is one of the most popular and influential textbook series for undergraduate educati...
Saved in:
Main Authors: | , |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Textbook |
Language: | Chinese |
Published: |
Trung Quốc :
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 10230nam a22006137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210406162655.0 | ||
008 | 210318s2020 cn ||||| |||| 00| | chi d | ||
999 | |c 6505 |d 6505 | ||
020 | |a 9787561945308 |c 155000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a chi | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T T.1-2020 |
100 | |a Dương, Ký Châu | ||
245 | |a Giáo trình Hán Ngữ Tập 1 Thượng 汉语教程第一册上 / |c Dương Ký Châu |n Tập 1 |p Quyển Thượng | ||
246 | |a Hanyu Jiaocheng (Chinese Course) Textbook 1A (3rd Ed.) (English and Chinese Edition) / Yang Jizhou (Author), Du Biao (Editor) | ||
260 | |a Trung Quốc : |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2020. | ||
300 | |a 178tr. ; |c 26cm | ||
520 | 3 | |a Chinese Course is a series of comprehensive Chinese learning materials designed for international students studying in China. It consists of 6 volumes, which take a degree-granting institution one year to finish. It is one of the most popular and influential textbook series for undergraduate education targeted at foreigners. The first two editions have sold more than two million copies in total. This is Book 1A of the third edition, including a total of 15 lessons. Starting from level 0, Book 1A devotes the first 10 lessons into phonetic teaching and then proceeds to the stage of grammar and sentence patterns. Each lesson basically consists of five sections: text, new words, notes, phonetics/grammar, and exercises. The texts are mostly practical conversations; they are where grammar and vocabulary are used. The new words are all common words. The exercises come in diverse types, including comprehension, imitation, communication, etc. Khóa học tiếng Trung là một loạt các tài liệu học tiếng Trung toàn diện được thiết kế cho sinh viên quốc tế học tập tại Trung Quốc. Nó bao gồm 6 tập, một cơ sở cấp bằng phải mất một năm để hoàn thành. Đây là một trong những bộ sách giáo khoa phổ biến và có ảnh hưởng nhất dành cho giáo dục đại học nhắm vào người nước ngoài. Hai ấn bản đầu tiên đã bán được tổng cộng hơn hai triệu bản. Đây là Quyển 1A của lần tái bản thứ ba, bao gồm tổng cộng 15 bài học. Bắt đầu từ cấp độ 0, Quyển 1A dành 10 bài học đầu tiên để dạy ngữ âm và sau đó chuyển sang giai đoạn ngữ pháp và mẫu câu. Mỗi bài học về cơ bản bao gồm năm phần: văn bản, từ mới, ghi chú, ngữ âm / ngữ pháp và bài tập. Các văn bản hầu hết là các cuộc trò chuyện thực tế; chúng là nơi ngữ pháp và từ vựng được sử dụng. Những từ mới đều là những từ thông dụng. Các bài tập có nhiều dạng khác nhau, bao gồm đọc hiểu, bắt chước, giao tiếp, v.v. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | |a Yang Jizhou |e (Author) | ||
710 | |a Du Biao |e (Editor) | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 1 |9 26922 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-18 |e Khoa Trung mua |g 155000.00 |l 2 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00026715 |q 2048-11-14 |r 2021-06-30 |s 2021-06-30 |v 155000.00 |w 2021-03-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 2 |8 BSTFCL |9 34618 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028773 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34619 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028774 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34620 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028775 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34621 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028776 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34622 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028777 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34623 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028778 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34624 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028779 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028780 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34626 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028781 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34627 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028782 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028783 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028784 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34630 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028785 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34631 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028786 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028787 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028788 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028789 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028790 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028791 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028792 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028793 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028794 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028795 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028796 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028797 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028798 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028799 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028800 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028801 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 - Thượng |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |8 BSTFCL |9 34647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-18 |e Mua |g 282000.00 |o 495.1 GI-108T T.1-2020 |p 00028802 |r 2021-10-18 |v 282000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |