Giáo trình đọc Tiếng Hán Tập 3 汉语阅读教程第三册 / Tập 3.

《汉语阅读教程》自出版以来被不少学校选用,经修订后2009年出版修订版,市场较为稳定,为了更好地配合《汉语教程》(第3版)的使用,推出《汉语阅读教程》(第3版)。彭志平编著的《汉语阅读教程(第3册第3版语言技能类1年级教材对外汉语本科系列教材)》是《汉语阅读教程》修订本的第三册,共26课。各课内容包括:阅读提示、课文、练习和课外练习。此次修订,保留了原编写体例,内容上做了一些修改,删除了两课时效性较差的课文,与时俱进地增添了相关语料。语料选自各类书刊报章,根据教学需要,对原文做了不同程度的删改。 "Khóa học đọc hiểu tiếng Trung" đã được...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Bành, Chí Bình
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Chinese
Nhà xuất bản: Trung Quốc : Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, 2019.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 09625nam a22005897a 4500
005 20210406162655.0
008 210318s2013 cn ||||| |||| 00| | chi d
999 |c 6503  |d 6503 
020 |c 203,500  |a 9787561953617 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a chi 
044 |a cn 
082 0 4 |2 23  |a 495.1  |b GI-108T T.3-2019 
100 |a Bành, Chí Bình 
245 |a Giáo trình đọc Tiếng Hán Tập 3 汉语阅读教程第三册 /  |c Bành Chí Bình  |n Tập 3. 
260 |a Trung Quốc :  |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,  |c 2019. 
300 |a 322tr. ;  |c 26cm 
520 3 |a 《汉语阅读教程》自出版以来被不少学校选用,经修订后2009年出版修订版,市场较为稳定,为了更好地配合《汉语教程》(第3版)的使用,推出《汉语阅读教程》(第3版)。彭志平编著的《汉语阅读教程(第3册第3版语言技能类1年级教材对外汉语本科系列教材)》是《汉语阅读教程》修订本的第三册,共26课。各课内容包括:阅读提示、课文、练习和课外练习。此次修订,保留了原编写体例,内容上做了一些修改,删除了两课时效性较差的课文,与时俱进地增添了相关语料。语料选自各类书刊报章,根据教学需要,对原文做了不同程度的删改。 "Khóa học đọc hiểu tiếng Trung" đã được nhiều trường học lựa chọn từ khi xuất bản, sau khi chỉnh sửa đã xuất bản một bản sửa đổi vào năm 2009. Thị trường tương đối ổn định. Để hợp tác sử dụng "Khóa học tiếng Trung Quốc" (lần 3 ấn bản), "Khóa học đọc tiếng Trung" đã được đưa ra. (tái bản lần thứ 3). "Khóa học đọc hiểu tiếng Trung (Tập 3, tái bản lần thứ 3: Giáo trình kỹ năng ngôn ngữ lớp 1 dành cho học tiếng Trung đại học như một ngoại ngữ)" do Peng Zhiping biên tập là tập thứ ba của bộ "Khóa học đọc hiểu tiếng Trung Quốc" đã được sửa đổi với 26 bài học. Nội dung của mỗi lớp bao gồm: lời nhắc đọc, văn bản, bài tập và bài tập ngoại khóa. Trong lần sửa đổi này, lối viết ban đầu vẫn được giữ lại, một số thay đổi về nội dung, xóa hai bài có tính cập nhật kém và bổ sung các ngữ liệu có liên quan cho phù hợp với thời đại. Kho ngữ liệu được chọn lọc từ nhiều sách, tạp chí và báo chí khác nhau, và văn bản gốc được sửa đổi ở các mức độ khác nhau tùy theo nhu cầu giảng dạy.  
650 0 4 |a Tiếng Trung Quốc 
650 0 4 |a Đọc 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 1  |9 26920  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-03-18  |e Khoa Trung mua  |g 203500.00  |l 2  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00026713  |q 2048-11-14  |r 2021-06-30  |s 2021-06-30  |v 203500.00  |w 2021-03-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 2  |8 BSTFCL  |9 34692  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028833  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34693  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028834  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34694  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028835  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34695  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028836  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34696  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028837  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34697  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028838  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34698  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028839  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34699  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028840  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34700  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028841  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34701  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028842  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34702  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028843  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34703  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028844  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34704  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028845  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34705  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028846  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34706  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028847  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34707  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028848  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34708  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028849  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34709  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028850  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34710  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028851  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34711  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028852  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34712  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028853  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34713  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028854  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34714  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028855  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34715  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028856  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34716  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028857  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34717  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028858  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34718  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028859  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34719  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028860  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34720  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028861  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 495_100000000000000_GI108T_T_32019  |7 0  |8 BSTFCL  |9 34721  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-18  |e Mua  |g 387000.00  |l 0  |o 495.1 GI-108T T.3-2019  |p 00028862  |r 2021-10-18  |v 387000.00  |w 2021-10-18  |y SGT