Giáo trình thành ngữ, tục ngữ 汉语口语习惯用语教程 /
Useful intermediate-level text, this book teaches about 500 common idioms over 20 lessons, with pinyin, English definitions of the terms but with examples in Chinese.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Published: |
Trung Quốc:
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01209nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210406162655.0 | ||
008 | 210317s2020 cn ||||| |||| 00| | cn sd | ||
999 | |c 6495 |d 6495 | ||
020 | |a 9787561911921 |c 155400 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a cn | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T 2020 |
100 | |a Thẩm, Kiến Hoa | ||
245 | |a Giáo trình thành ngữ, tục ngữ 汉语口语习惯用语教程 / |c Thẩm Kiến Hoa | ||
246 | |a A Course in Chinese Colloguial Idioms (English and Chinese Edition) | ||
260 | |a Trung Quốc: |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2020. | ||
300 | |a 207tr. ; |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Useful intermediate-level text, this book teaches about 500 common idioms over 20 lessons, with pinyin, English definitions of the terms but with examples in Chinese. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Thành ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ |
651 | |a Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c SGT |n 0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_2020 |7 1 |9 26863 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-17 |e Khoa Trung mua |g 155400.00 |l 2 |o 495.1 GI-108T 2020 |p 00026707 |q 2048-11-14 |r 2021-06-30 |s 2021-06-30 |v 155400.00 |w 2021-03-17 |y SGT |