Giáo trình từ vựng tiếng Hán(汉语词汇教程)/
This textbook is for foreign students majoring in Chinese language to study Chinese vocabulary. Instruction: The following introduction is in Chinese. If your computer doesn’t show Chinese characters, please right click your mouse, select Encoding and then select Chinese Simplified to read in Chines...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Nhà xuất bản: |
Trung Quốc:
Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01264nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210406162655.0 | ||
008 | 210317s2017 vm ||||| |||| 00| | cn d | ||
999 | |c 6491 |d 6491 | ||
020 | |a 9787561908655 |c 133200đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a cn | ||
044 | |a cn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.1 |b GI-108T 2017 |
100 | |a Mặc, Nghệ Linh | ||
245 | |a Giáo trình từ vựng tiếng Hán(汉语词汇教程)/ |c Mặc Nghệ Linh | ||
246 | |a A Course in Chinese Vocabulary | ||
260 | |a Trung Quốc: |b Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, |c 2017. | ||
300 | |a 190tr. ; |c 17cm | ||
520 | 3 | |a This textbook is for foreign students majoring in Chinese language to study Chinese vocabulary. Instruction: The following introduction is in Chinese. If your computer doesn’t show Chinese characters, please right click your mouse, select Encoding and then select Chinese Simplified to read in Chinese. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hán |
650 | 0 | 4 | |a Từ vựng |
942 | |2 ddc |c SGT |n 0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108T_2017 |7 1 |9 26859 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-17 |e Khoa Trung mua |g 133200.00 |l 1 |o 495.1 GI-108T 2017 |p 00026703 |r 2021-05-24 |s 2021-03-22 |v 133200.00 |w 2021-03-17 |y SGT |