Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa /

Cuốn sách biên soạn nhằm giảng dạy môn học lịch sử kiến trúc và môn học chuyên đề lý luận kiến trúc...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Đình Thi PGS.TS.KTS
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: : , .
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01831nam a22002897a 4500
005 20210315102433.0
008 210315s2020 vm ||||| |||| 00| | viesd
999 |c 6465  |d 6465 
020 |a 9786048232771  |c Sách nhà nước đặt hàng 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 728.09  |b K305T 2020 
100 |a Nguyễn, Đình Thi  |c PGS.TS.KTS 
245 |a Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa /  |c Nguyễn Đình Thi 
260 |a :  |b ,  |c . 
300 |a 280tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Cuốn sách biên soạn nhằm giảng dạy môn học lịch sử kiến trúc và môn học chuyên đề lý luận kiến trúc... 
650 0 4 |a Kiến trúc nhà ở 
650 0 4 |a Nông thôn 
651 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 728_090000000000000_K305T_2020  |7 1  |9 26528  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB tặng  |l 0  |o 728.09 K305T 2020  |p 00026487  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 728_090000000000000_K305T_2020  |7 0  |9 26529  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB tặng  |l 0  |o 728.09 K305T 2020  |p 00026488  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 728_090000000000000_K305T_2020  |7 0  |9 26530  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB tặng  |l 0  |o 728.09 K305T 2020  |p 00026489  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 728_090000000000000_K305T_2020  |7 0  |9 26531  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB tặng  |l 0  |o 728.09 K305T 2020  |p 00026490  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 728_090000000000000_K305T_2020  |7 0  |9 26532  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB tặng  |l 0  |o 728.09 K305T 2020  |p 00026491  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN