Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu /

Giới thiệu một số giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu cũng như cung cấp chỉ dẫn thiết kế tính toán.

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Vũ, Minh Tuấn TS. (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Viết Thanh PGS. TS, Nguyễn, Thị Bạch Dương PGS.TS., Nguyễn, Thành Trung TS.
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02235nam a22003617a 4500
005 20210315095752.0
008 210315s2020 vm ||||| |||| 00| | viesd
999 |c 6461  |d 6461 
020 |a 9786048232788  |c Sách nhà nước đặt hàng 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 627.58  |b C101G 2020 
100 |a Vũ, Minh Tuấn  |c TS.  |e Chủ biên 
245 |a Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu /  |c Vũ Minh Tuấn chủ biên ; PGS. TS Nguyễn Viết Thanh, PGS.TS. Nguyễn Thị Bạch Dương, TS. Nguyễn Thành Trung 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2020. 
300 |a 200tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu một số giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu cũng như cung cấp chỉ dẫn thiết kế tính toán. 
650 0 4 |a Công trình 
650 0 4 |a Thiết kế 
650 0 4 |a Kết cấu 
650 0 4 |a Ven biển 
650 0 4 |a Thích nghi 
650 0 4 |a Biến đổi khí hậu 
700 |a Nguyễn, Viết Thanh  |c PGS. TS 
700 |a Nguyễn, Thị Bạch Dương  |c PGS.TS. 
700 |a Nguyễn, Thành Trung  |c TS. 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_580000000000000_C101G_2020  |7 1  |9 26511  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB Tặng  |l 0  |o 627.58 C101G 2020  |p 00026471  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_580000000000000_C101G_2020  |7 0  |9 26512  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB Tặng  |l 0  |o 627.58 C101G 2020  |p 00026472  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_580000000000000_C101G_2020  |7 0  |9 26513  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB Tặng  |l 0  |o 627.58 C101G 2020  |p 00026473  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_580000000000000_C101G_2020  |7 0  |9 26514  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB Tặng  |l 0  |o 627.58 C101G 2020  |p 00026474  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_580000000000000_C101G_2020  |7 0  |9 26515  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-03-15  |e NXB Tặng  |l 0  |o 627.58 C101G 2020  |p 00026475  |r 2021-03-15  |v 200000.00  |w 2021-03-15  |y STKCN