Sổ tay hướng dẫn Quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị /
Nội dung chủ yếu bao gồm công tác tính toán, áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn, nghị định trõng thiết kế hiện hành. Xây dựng và thiết kế một đố án điển hình để người đọc nắm rõ hơn quy cách thực hiện một bài đồ án quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02294nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210315091934.0 | ||
008 | 210315s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6458 |d 6458 | ||
020 | |a 9786048232764 |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 363.61 |b S450T 2020 |
100 | |a Phan, Tiến Lâm |c ThS. |e Tác giả | ||
245 | |a Sổ tay hướng dẫn Quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / |c Phan Tiến Lâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Hương | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2020. | ||
300 | |a 120tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung chủ yếu bao gồm công tác tính toán, áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn, nghị định trõng thiết kế hiện hành. Xây dựng và thiết kế một đố án điển hình để người đọc nắm rõ hơn quy cách thực hiện một bài đồ án quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị. | |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống cấp nước |
650 | 0 | 4 | |a Đô thị |
650 | 0 | 4 | |a Quy hoạch |
650 | 0 | 4 | |a Sổ tay |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống thoát nước |
700 | |a Nguyễn, Thị Thanh Hương |e Tác giả | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_610000000000000_S450T_2020 |7 1 |9 26302 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB xây dựng Tặng |l 0 |o 363.61 S450T 2020 |p 00026458 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_610000000000000_S450T_2020 |7 0 |9 26303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB xây dựng Tặng |l 0 |o 363.61 S450T 2020 |p 00026459 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_610000000000000_S450T_2020 |7 0 |9 26304 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB xây dựng Tặng |l 0 |o 363.61 S450T 2020 |p 00026460 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_610000000000000_S450T_2020 |7 0 |9 26305 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB xây dựng Tặng |l 0 |o 363.61 S450T 2020 |p 00026461 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_610000000000000_S450T_2020 |7 0 |9 26306 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB xây dựng Tặng |l 0 |o 363.61 S450T 2020 |p 00026462 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y STKCN |