|
|
|
|
LEADER |
01354nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230656.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 618.2
|b S105P 2007
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Lình,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Sản phụ khoa /
|c Phạm Văn Lình chủ biên; Cao Ngọc Thành
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 771 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Sản khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Y học
|
700 |
1 |
|
|a Cao, Ngọc Thành
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 645
|d 645
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_S105P_2007
|7 0
|9 5394
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 618.2 S105P 2007
|p 00003802
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_S105P_2007
|7 0
|9 5395
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 618.2 S105P 2007
|p 00003803
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_S105P_2007
|7 1
|9 5396
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 618.2 S105P 2007
|p 00003804
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_S105P_2007
|7 0
|9 5397
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 618.2 S105P 2007
|p 00017981
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|