Tin học và ứng dụng trong y học - sinh học : Mã số: Đ. 08. X. 03 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1705 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03320nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210611113613.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 644 |d 644 | ||
020 | |c 39.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.285 |b T311H 2008 |
100 | 1 | |a Hoàng, Minh Hằng | |
245 | 1 | 0 | |a Tin học và ứng dụng trong y học - sinh học : |b Mã số: Đ. 08. X. 03 / |c Hoàng Minh Hằng |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 231 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tin học |
650 | 0 | 4 | |a Tin học ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |a Y sinh học |
700 | 1 | |a Hoàng, Minh Hằng, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1705 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 1 |9 5386 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013685 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5387 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013686 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5388 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013688 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5389 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013689 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5390 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013690 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5391 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013691 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5392 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013692 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_285000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 5393 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 610.285 T311H 2008 |p 00013693 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_500000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 12042 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 005.5 T311H 2008 |p 00009782 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_500000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 12043 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 005.5 T311H 2008 |p 00013687 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_500000000000000_T311H_2008 |7 0 |9 12044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 005.5 T311H 2008 |p 00014676 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_500000000000000_T311H_2008 |7 1 |9 12045 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 39000.00 |l 0 |o 005.5 T311H 2008 |p 00017562 |r 2020-04-15 |v 39000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |