|
|
|
|
LEADER |
01078nam a22002537a 4500 |
005 |
20210125135930.0 |
008 |
210125s2018 vm ||||| |||| ||| | vie d |
999 |
|
|
|c 6435
|d 6435
|
020 |
|
|
|a 9786049464515
|c 95000đ
|
040 |
|
|
|a Phenikaa Uni
|b vie
|c Phenikaa Uni
|e aacr2
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 658.877
|b GI-108T 2018
|
100 |
|
|
|a Đinh, Đào Ánh Thủy
|c TS.
|e Chủ biên
|
110 |
|
|
|a Trường ĐH Kinh tế quốc dân
|b Khoa Đầu tư
|e Bộ môn Kinh tế đầu tư
|
245 |
|
|
|a Giáo trình đấu thầu /
|c Đinh Đào Ánh Thủy Chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Kinh tế Quốc dân,
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 397 tr. ;
|c 24cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân - Khoa Đầu tư - Bộ môn Kinh tế đầu tư
|
650 |
0 |
4 |
|a Đấu thầu
|
650 |
0 |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
0 |
4 |
|a Đấu giá
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_877000000000000_GI108T_2018
|7 1
|9 25396
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2021-01-25
|g 95000.00
|l 0
|o 658.877 GI-108T 2018
|p 00026435
|r 2021-01-25
|v 95000.00
|w 2021-01-25
|y SGT
|