Điều dưỡng ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện /
Quyển sách dùng làm tài liệu đào tạo cho các bác sĩ sản khoa, ngoại khoa, chấn thương, chỉnh hình và gây mê hồi sức
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà nội:
Y học,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01914nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210119093636.0 | ||
008 | 210119s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6424 |d 6424 | ||
020 | |a 9786046646709 |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.02 |b Đ309D 2020 |
100 | |a Đặng, Hanh Đệ |c GS. | ||
245 | |a Điều dưỡng ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện / |c Đặng Hanh Đệ | ||
260 | |a Hà nội: |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 600tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Quyển sách dùng làm tài liệu đào tạo cho các bác sĩ sản khoa, ngoại khoa, chấn thương, chỉnh hình và gây mê hồi sức | |
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Bệnh viện huyện |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_020000000000000_Đ309D_2020 |7 0 |9 25381 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 617.02 Đ309D 2020 |p 00026420 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_020000000000000_Đ309D_2020 |7 0 |9 25382 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 617.02 Đ309D 2020 |p 00026421 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_020000000000000_Đ309D_2020 |7 0 |9 25383 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 617.02 Đ309D 2020 |p 00026422 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_020000000000000_Đ309D_2020 |7 0 |9 25384 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 617.02 Đ309D 2020 |p 00026423 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_020000000000000_Đ309D_2020 |7 0 |9 25385 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 617.02 Đ309D 2020 |p 00026424 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN |