Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02040nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210119093240.0 | ||
008 | 210119s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6423 |d 6423 | ||
020 | |a 9786046646693 |c Sách Nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.820 |b PH506H 2020 |
100 | |a Cao, Minh Châu |c GS. TS. |e Chủ biên | ||
245 | |a Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ / |c Cao Minh Châu, Vũ Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Minh Thủy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2020. | ||
300 | |a 116tr. ; |c 21cm | ||
521 | |a Tài liệu dành cho cha mẹ và cán bộ cộng đồng | ||
650 | 0 | 4 | |a Trẻ khuyết tật |
650 | 0 | 4 | |a Phục hồi chức năng |
700 | |a Vũ, Thị Bích Hạnh |e Biên soạn | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Minh Thủy |e Biên soạn | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_820000000000000_PH506H_2020 |7 0 |9 25376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 615.820 PH506H 2020 |p 00026415 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_820000000000000_PH506H_2020 |7 0 |9 25377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 615.820 PH506H 2020 |p 00026416 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_820000000000000_PH506H_2020 |7 0 |9 25378 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 615.820 PH506H 2020 |p 00026417 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_820000000000000_PH506H_2020 |7 0 |9 25379 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 615.820 PH506H 2020 |p 00026418 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_820000000000000_PH506H_2020 |7 0 |9 25380 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 615.820 PH506H 2020 |p 00026419 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN |